Characters remaining: 500/500
Translation

hào hoa

Academic
Friendly

Từ "hào hoa" trong tiếng Việt có nghĩasang trọng, phong cách có vẻ quý phái. Khi nói về một người hoặc một điều đó "hào hoa", chúng ta thường nghĩ đến sự thu hút, nổi bật phần lãng mạn. Từ này thường được dùng để miêu tả những người gu thẩm mỹ tốt, ăn mặc đẹp cách sống quyến rũ.

dụ sử dụng từ "hào hoa":
  1. Miêu tả người: "Anh ấy rất hào hoa, luôn mặc những bộ vest sang trọng phong cách lịch thiệp."
  2. Miêu tả nơi chốn: "Nhà hàng này không gian hào hoa, với ánh đèn lung linh nội thất sang trọng."
  3. Miêu tả sự kiện: "Buổi tiệc cưới được tổ chức rất hào hoa, với những món ăn ngon trang trí đẹp mắt."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hào hoa" có thể được dùng trong văn chương hoặc thơ ca để tạo ra hình ảnh đẹp về con người cuộc sống. dụ: "Trong ánh đèn mờ ảo, gái ấy hiện lên thật hào hoa, như một nàng thơ giữa đời thực."
Phân biệt các biến thể:
  • "Hào hoa" có thể được sử dụng kết hợp với các tính từ khác để tạo ra nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. dụ:
    • "Hào hoa lãng mạn": diễn tả sự quyến rũ thơ mộng.
    • "Hào hoa nhưng kiêu ngạo": chỉ ra rằng sự sang trọng có thể đi kèm với sự tự phụ.
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Đồng nghĩa: "Quý phái", "sang trọng". Cả hai từ này đều diễn tả sự thanh lịch cao cấp.
  • Từ gần giống: "Lịch thiệp" (mang nghĩa tôn trọng cách cư xử tốt) nhưng không nhất thiết phải có vẻ ngoài sang trọng.
  • Từ trái nghĩa: "Tầm thường", "nhạt nhẽo" (chỉ sự bình thường, không nổi bật).
Tổng kết:

"Hào hoa" một từ mang tính chất mô tả sự sang trọng quý phái không chỉ về ngoại hình còn về phong cách sống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể miêu tả con người, nơi chốn hay các sự kiện một cách rất sinh động thu hút.

  1. t. Rộng rãi lịch sự trong cách cư xử, giao thiệp. Con người hào hoa.

Similar Spellings

Words Containing "hào hoa"

Comments and discussion on the word "hào hoa"